VIETNAMESE

con sơn

giá đỡ mái

word

ENGLISH

corbel

  
NOUN

/ˈkɔːbəl/

bracket

“Con sơn” là bộ phận trang trí hoặc kết cấu trong kiến trúc, thường ở mái hiên, lấy từ tiếng Pháp console.

Ví dụ

1.

Biệt thự có con sơn trang trí dưới mái.

The villa has decorative corbels under the roof.

2.

Nhà xưa hay dùng con sơn bằng gỗ.

Old houses often used wooden corbels.

Ghi chú

Từ Corbel là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc truyền thốngxây dựng kết cấu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Projecting support bracket – Giá đỡ nhô ra Ví dụ: A corbel is a projecting support bracket that helps bear loads from beams or eaves. (Con sơn là một bộ phận đỡ nhô ra dùng để chịu lực cho xà hoặc mái hiên.) check Architectural cantilever – Dầm chìa kiến trúc Ví dụ: Corbels are used as architectural cantilevers in traditional Asian and Gothic structures. (Con sơn là loại dầm chìa được sử dụng trong kiến trúc châu Á và Gothic cổ.) check Decorative structural element – Chi tiết kết cấu trang trí Ví dụ: In temples, corbels are also decorative structural elements with carved motifs. (Trong kiến trúc đền chùa, con sơn còn là chi tiết kết cấu trang trí có hoa văn chạm khắc.)