VIETNAMESE
bẻo lẻo
nói châm chọc
ENGLISH
Talk sharply
/tɔːk ˈʃɑːpli/
Mocking
Bẻo lẻo là nói chuyện một cách sắc sảo hoặc châm biếm.
Ví dụ
1.
Anh ấy bẻo lẻo để chỉ trích hiệu suất của đội.
He talking sharply to criticize the team’s performance.
2.
Vui lòng tránh những lời bẻo lẻo có thể làm người khác nản lòng.
Please avoid talking sharply that could demotivate others.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của talk sharply (bẻo lẻo) nhé!
Snarl – Gắt gỏng
Phân biệt:
Snarl chỉ lời nói sắc, nhanh và thường bực bội, rất gần với talk sharply trong ngữ điệu gay gắt.
Ví dụ:
He snarled at her without warning.
(Anh ta gắt lên với cô mà không báo trước.)
Snap – Quát ngắn
Phân biệt:
Snap là phản ứng lời nói nhanh và có vẻ giận dữ, đồng nghĩa phổ biến với talk sharply trong giao tiếp căng thẳng.
Ví dụ:
“I said no!” she snapped.
(“Tôi nói là không!” cô ấy quát lên.)
Bark – Quát tháo (như tiếng chó sủa)
Phân biệt:
Bark là cách nói hình tượng chỉ cách nói ngắn, to và gay gắt, đồng nghĩa sắc thái mạnh với talk sharply.
Ví dụ:
The officer barked orders at the recruits.
(Viên sĩ quan quát tháo mệnh lệnh với tân binh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết