VIETNAMESE

mất niềm tin vào cuộc sống

tuyệt vọng, mất phương hướng

word

ENGLISH

lose hope in life

  
VERB

/luːz həʊp ɪn laɪf/

despair, hopelessness

Mất niềm tin vào cuộc sống là trạng thái không còn hy vọng hoặc động lực sống.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy mất niềm tin vào cuộc sống.

She felt like she had lost hope in life.

2.

Mất niềm tin vào cuộc sống là một vấn đề nghiêm trọng.

Losing hope in life is a serious issue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lose hope in life nhé! check Despair – Tuyệt vọng Phân biệt: Despair nhấn mạnh cảm giác không còn hy vọng hoàn toàn và thường mãnh liệt hơn lose hope in life. Ví dụ: He fell into despair after losing his job. (Anh ấy rơi vào tuyệt vọng sau khi mất việc.) check Hopelessness – Sự vô vọng Phân biệt: Hopelessness chỉ trạng thái hoặc cảm giác không hy vọng kéo dài, trong khi lose hope in life tập trung vào hành động mất hy vọng. Ví dụ: The constant failures left him in a state of hopelessness. (Những thất bại liên tục khiến anh ấy rơi vào trạng thái vô vọng.) check Give up – Từ bỏ Phân biệt: Give up nhấn mạnh hành động từ bỏ nỗ lực, trong khi lose hope in life mang nghĩa tinh thần và cảm xúc hơn. Ví dụ: She gave up on her dreams after facing too many obstacles. (Cô ấy từ bỏ ước mơ sau khi gặp quá nhiều trở ngại.)