VIETNAMESE
Biểu lộ óc xét đoán
Bày tỏ óc phán đoán
ENGLISH
Show judgment
/ʃoʊ ˈdʒʌdʒmənt/
Demonstrate reasoning
Biểu lộ óc xét đoán là thể hiện khả năng phán đoán hoặc đánh giá một cách thông minh.
Ví dụ
1.
Anh ấy biểu lộ óc xét đoán trong việc xử lý tình huống.
He showed judgment in handling the situation.
2.
Những nhà lãnh đạo giỏi biểu lộ óc xét đoán trong những khoảnh khắc quan trọng.
Good leaders show judgment in critical moments.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ judgment khi nói hoặc viết nhé!
Sound judgment – sự xét đoán đúng đắn
Ví dụ:
Her sound judgment helped the team avoid a costly mistake.
(Sự xét đoán đúng đắn của cô ấy đã giúp đội tránh được một sai lầm tốn kém.)
Poor judgment – sự phán đoán kém
Ví dụ:
His poor judgment led to a failed project.
(Sự phán đoán kém của anh ấy đã dẫn đến một dự án thất bại.)
Exercise judgment – thể hiện óc xét đoán
Ví dụ:
Leaders must exercise judgment when making tough decisions.
(Các nhà lãnh đạo phải thể hiện óc xét đoán khi đưa ra quyết định khó khăn.)
Trust someone’s judgment – tin vào phán đoán của ai đó
Ví dụ:
I trust her judgment because she’s always been reliable.
(Tôi tin vào phán đoán của cô ấy vì cô ấy luôn đáng tin cậy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết