VIETNAMESE

nhằng nhằng

rối rắm, vướng víu

word

ENGLISH

entangled

  
ADJ

/ɪnˈtæŋ.ɡld/

twisted, snarled

Nhằng nhằng là trạng thái dây dưa, phức tạp hoặc không dứt khoát.

Ví dụ

1.

Những sợi dây bị nhằng nhằng và rất khó tháo gỡ.

The ropes were entangled and hard to untangle.

2.

Những suy nghĩ của anh ấy bị nhằng nhằng trong sự bối rối.

His thoughts were entangled in confusion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của entangled nhé! check Tangled - Rối rắm Phân biệt: Tangled mô tả thứ gì đó bị xoắn lại, khó gỡ ra, gần với entangled nhưng là cách nói phổ biến hơn trong văn nói. Ví dụ: Her hair was tangled after the windy ride. (Tóc cô ấy bị rối sau khi đi xe giữa gió mạnh.) check Knotted - Thắt nút, rối Phân biệt: Knotted nhấn vào sự rối do có các nút thắt, tương tự entangled nhưng thường cụ thể hơn về kết cấu. Ví dụ: The ropes were knotted together tightly. (Các sợi dây bị thắt nút chặt với nhau.) check Snarled - Rối rắm (một cách phức tạp) Phân biệt: Snarled thường dùng để mô tả thứ gì đó bị rối lại thành một khối phức tạp, rất gần với entangled trong sắc thái tiêu cực hoặc phiền toái. Ví dụ: The cables under the desk were completely snarled. (Dây cáp dưới bàn bị rối hoàn toàn.)