VIETNAMESE
óng
sáng bóng, rực rỡ
ENGLISH
shiny
/ˈʃaɪ.ni/
gleaming, bright
Óng là trạng thái sáng bóng hoặc lấp lánh.
Ví dụ
1.
Bề mặt bóng loáng của chiếc xe thu hút sự chú ý của mọi người.
The shiny surface of the car caught everyone's attention.
2.
Tóc của cô ấy óng ánh dưới ánh sáng mặt trời khi cô ấy đi qua.
Her shiny hair reflected the sunlight as she walked.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shiny nhé!
Glossy - Bóng loáng
Phân biệt:
Glossy miêu tả bề mặt bóng loáng như được đánh bóng kỹ, trong khi shiny là từ chung cho bất kỳ bề mặt sáng bóng nào.
Ví dụ:
The magazine had a glossy cover that caught the eye.
(Tạp chí có bìa bóng loáng thu hút ánh nhìn.)
Polished - Được đánh bóng
Phân biệt:
Polished chỉ vật đã được đánh bóng kỹ càng để có độ sáng bóng cao, khác với shiny là trạng thái chung có thể do ánh sáng phản chiếu.
Ví dụ:
The floor looked polished and clean after hours of work.
(Sàn nhà trông sáng bóng và sạch sẽ sau nhiều giờ lau chùi.)
Sparkling - Lấp lánh
Phân biệt:
Sparkling nhấn vào ánh sáng nhấp nháy, lấp lánh như kim cương hoặc nước, khác với shiny thường là ánh sáng đều.
Ví dụ:
Her ring was sparkling under the sunlight.
(Chiếc nhẫn của cô ấy lấp lánh dưới ánh mặt trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết