VIETNAMESE

ống thoát nước thải

ống thoát nước bẩn, ống xả nước

word

ENGLISH

Drainpipe

  
NOUN

/ˈdreɪnpaɪp/

Waste pipe, Sewer pipe

Ống thoát nước thải là loại ống dùng để dẫn nước thải từ các thiết bị sinh hoạt hoặc công nghiệp.

Ví dụ

1.

Ống thoát nước thải dẫn nước bẩn từ nhà bếp.

The drainpipe carries wastewater from the kitchen.

2.

Ống thoát nước dẫn nước thải ra khỏi ngôi nhà.

The drainpipe directs the wastewater away from the house.

Ghi chú

Từ Drainpipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực hệ thống ống dẫnxử lý nước thải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Wastewater pipe – Ống nước thải Ví dụ: A drainpipe carries wastewater from sinks, toilets, and other sources to the sewer system. (Ống thoát nước thải dẫn nước thải từ bồn rửa, nhà vệ sinh và các nguồn khác ra hệ thống cống.) Sewer connection – Kết nối hệ thống cống Ví dụ: The drainpipe is linked to the main sewer connection outside the building. (Ống thoát nước thải nối với hệ thống cống chính bên ngoài tòa nhà.) PVC piping – Ống nhựa PVC Ví dụ: Drainpipes are often made of PVC piping due to durability and cost-effectiveness. (Ống thoát nước thường được làm từ nhựa PVC vì bền và tiết kiệm chi phí.) Gravity flow – Dòng chảy trọng lực Ví dụ: Most drainpipes rely on gravity flow to move water efficiently. (Phần lớn ống thoát nước thải hoạt động dựa trên dòng chảy trọng lực để dẫn nước hiệu quả.)