VIETNAMESE

đè nặng lên

áp lực, đè ép

word

ENGLISH

Weigh on

  
VERB

/weɪ ɒn/

burden, pressurize

“Đè nặng lên” là tạo áp lực lớn lên một đối tượng hoặc vấn đề; Gây cảm giác áp bức hoặc gánh nặng.

Ví dụ

1.

Các vấn đề tài chính đè nặng lên tâm trí cô ấy.

Financial troubles weigh on her mind.

2.

Quyết định đè nặng lên lương tâm anh ấy.

The decision weighed on his conscience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weigh on (đè nặng lên) nhé! check Burden – Gánh nặng Phân biệt: Burden mang nghĩa gây áp lực hoặc lo âu lớn, rất gần với weigh on trong bối cảnh tâm lý hoặc tinh thần. Ví dụ: Guilt continued to burden her thoughts. (Cảm giác tội lỗi tiếp tục đè nặng lên suy nghĩ của cô.) check Oppress – Đè nén Phân biệt: Oppress thường dùng để mô tả cảm giác bị đè nén hoặc áp lực triền miên, gần với weigh on trong ngữ cảnh cảm xúc sâu nặng. Ví dụ: The memory of the event oppressed him for years. (Ký ức về sự kiện đó đã đè nặng anh ta suốt nhiều năm.) check Press on – Đè lên (tinh thần hoặc thể xác) Phân biệt: Press on mô tả sự đè ép tiếp diễn, có thể về mặt vật lý hoặc tâm lý, gần với weigh on khi nói đến điều khiến người ta khó chịu dai dẳng. Ví dụ: That responsibility continues to press on me. (Trách nhiệm đó vẫn đè nặng lên tôi.)