VIETNAMESE
nổi danh
nổi tiếng, lừng danh
ENGLISH
famous
/ˈfeɪ.məs/
well-known, renowned
Nổi danh là được biết đến hoặc nổi tiếng.
Ví dụ
1.
Cô ấy trở nên nổi danh sau khi cuốn sách của cô được xuất bản.
She became famous after her book was published.
2.
Nghệ sĩ đó nổi danh vì phong cách độc đáo của cô.
The artist is famous for her unique style.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của famous nhé!
Renowned - Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi
Phân biệt:
Renowned thường dùng trong văn viết, thể hiện sự nổi danh trong một lĩnh vực cụ thể, gần với famous nhưng trang trọng hơn.
Ví dụ:
He is a renowned expert in neuroscience.
(Ông là một chuyên gia nổi tiếng trong ngành thần kinh học.)
Well-known - Được biết đến nhiều
Phân biệt:
Well-known là cách nói thông dụng để diễn tả mức độ phổ biến, gần với famous trong văn nói đời thường.
Ví dụ:
She’s a well-known artist in the city.
(Cô ấy là một nghệ sĩ được biết đến rộng rãi trong thành phố.)
Celebrated - Được ca ngợi
Phân biệt:
Celebrated nhấn mạnh vào sự được tôn vinh, ca tụng, gần với famous nhưng mang cảm giác tích cực và trang trọng hơn.
Ví dụ:
The author is celebrated for her powerful storytelling.
(Tác giả được ca ngợi nhờ khả năng kể chuyện đầy sức mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết