VIETNAMESE
ngói đen
ngói tối, ngói đen
ENGLISH
black roof tile
/blæk ruːf taɪl/
dark roof tile
Loại ngói có màu đen, tạo vẻ hiện đại, sang trọng cho công trình, thường dùng trong kiến trúc đô thị.
Ví dụ
1.
Ngói đen mang lại vẻ hiện đại, tinh tế cho mái nhà.
Black roof tiles give the building a sleek, modern aesthetic.
2.
Nhiều công trình đô thị sử dụng ngói đen để tạo điểm nhấn cho mặt ngoài.
Many urban designs favor black roof tiles for their dramatic effect.
Ghi chú
Từ black roof tile là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng và kiến trúc dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Charcoal-glazed tile – Ngói tráng men đen
Ví dụ:
A black roof tile is often a charcoal-glazed tile used for historic or temple roofs.
(Ngói đen thường là loại ngói tráng men than, dùng trong các mái nhà cổ hoặc đền chùa.)
Traditional roofing material – Vật liệu lợp mái truyền thống
Ví dụ:
It is a traditional roofing material in Vietnamese heritage buildings.
(Là vật liệu lợp mái truyền thống trong các công trình di sản Việt Nam.)
Fire-kilned ceramic – Gốm nung lò
Ví dụ:
Black roof tiles are made as fire-kilned ceramics for long durability.
(Ngói đen được làm bằng gốm nung có độ bền cao.)
Weather-resistant tile – Ngói chịu thời tiết
Ví dụ:
They serve as weather-resistant tiles suitable for humid climates.
(Là loại ngói chịu được thời tiết, thích hợp với khí hậu ẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết