VIETNAMESE

hải âu màu thẫm

word

ENGLISH

herring gull

  
NOUN

/herɪŋ ɡʌl/

Hải âu màu thẫm là loài chim biển lớn thuộc họ hải âu có lông màu xám và trắng.

Ví dụ

1.

Hải âu màu thẫm lượn trên sóng.

The herring gull soared above the waves.

2.

Một con hải âu màu thẫm bắt cá gần bờ.

A herring gull caught fish near the shore.

Ghi chú

Từ Herring gull là một từ vựng thuộc lĩnh vực chim biểnhệ sinh thái ven biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Seaside bird – Chim ven biển Ví dụ: The herring gull is a common seaside bird often seen scavenging near fishing ports. (Hải âu màu thẫm là loài chim phổ biến ở ven biển, thường kiếm ăn gần các cảng cá.) check Gray-and-white seabird – Chim biển xám trắng Ví dụ: Herring gulls are gray-and-white seabirds with yellow bills and sharp cries. (Hải âu màu thẫm là loài chim biển có màu xám trắng với mỏ vàng và tiếng kêu vang.) check Opportunistic feeder – Loài ăn tạp Ví dụ: Herring gulls are opportunistic feeders that eat fish, scraps, and even garbage. (Hải âu màu thẫm là loài ăn tạp, ăn cá, thức ăn thừa và thậm chí là rác.) check Coastal scavenger – Chim tìm mồi ở bờ biển Ví dụ: The herring gull is a well-known coastal scavenger with a loud presence near docks. (Hải âu màu thẫm là chim tìm mồi ven biển nổi tiếng với sự hiện diện ồn ào gần các bến tàu.)