VIETNAMESE

bày hàng

trưng bày hàng hóa

word

ENGLISH

Display goods

  
VERB

/dɪsˈpleɪ gʊdz/

Arrange products

Bày hàng là sắp xếp và trưng bày hàng hóa để bán hoặc giới thiệu.

Ví dụ

1.

Cửa hàng bày hàng hấp dẫn để thu hút khách hàng.

The store displayed goods attractively to attract customers.

2.

Vui lòng đảm bảo hàng hóa được bày hàng gọn gàng và nổi bật.

Please ensure goods are displayed neatly and prominently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của display goods (bày hàng) nhé! check Exhibit – Trưng bày Phân biệt: Exhibit mang nghĩa trang trọng, dùng nhiều trong triển lãm, rất gần với display trong ngữ cảnh giới thiệu hàng hóa, sản phẩm. Ví dụ: The store exhibited their newest collection in the front window. (Cửa hàng trưng bày bộ sưu tập mới nhất ở cửa kính trước.) check Showcase – Trưng bày nổi bật Phân biệt: Showcase nhấn mạnh vào việc làm nổi bật hàng hóa để thu hút sự chú ý, gần với display goods khi mục đích là thu hút khách hàng. Ví dụ: The shop showcased their premium products in glass cases. (Cửa hàng trưng bày các sản phẩm cao cấp trong tủ kính.) check Present – Trình bày Phân biệt: Present là cách nói chung cho việc đưa cái gì ra để người khác xem, tương đương nhẹ với display trong ngữ cảnh trưng bày. Ví dụ: They presented their goods at the trade fair. (Họ đã trình bày sản phẩm tại hội chợ thương mại.)