VIETNAMESE
Bịt mắt ngủ
Mặt nạ ngủ
ENGLISH
Sleep mask
/sliːp mæsk/
Eye cover
Bịt mắt ngủ là sử dụng vật để che mắt khi ngủ nhằm tránh ánh sáng.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã mua bịt mắt ngủ bằng lụa để nghỉ ngơi tốt hơn.
She bought a silk sleep mask for better rest.
2.
Bịt mắt ngủ đã giúp che hết ánh sáng.
The sleep mask helped block out the light.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sleep mask khi nói hoặc viết nhé!
Block light – chặn ánh sáng
Ví dụ:
A good eye cover helps block light for deeper sleep.
(Một miếng che mắt tốt giúp chặn ánh sáng để ngủ sâu hơn.)
Adjustable strap – dây đeo điều chỉnh được
Ví dụ:
This model comes with an adjustable strap for extra comfort.
(Mẫu này có dây đeo điều chỉnh được để tăng sự thoải mái.)
Relaxing scent – hương thơm thư giãn
Ví dụ:
Some eye covers are infused with a relaxing scent like lavender.
(Một số miếng che mắt có tẩm hương thơm thư giãn như oải hương.)
Travel essential – vật dụng cần thiết khi đi du lịch
Ví dụ:
For long flights, this item is a true travel essential.
(Đối với các chuyến bay dài, vật dụng này thực sự là thiết yếu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết