VIETNAMESE
nguy biến
khủng hoảng, nguy cơ
ENGLISH
crisis
/ˈkraɪ.sɪs/
disaster, emergency
Nguy biến là sự thay đổi đột ngột gây nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Công ty đối mặt với một nguy biến tài chính sau cú sụp đổ của thị trường.
The company faced a financial crisis after the market crash.
2.
Cuộc khủng hoảng là bước ngoặt đối với đất nước.
The crisis was a turning point for the country.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ crisis khi nói hoặc viết nhé!
Economic crisis – khủng hoảng kinh tế
Ví dụ:
The country faced an economic crisis after the market crashed.
(Đất nước đối mặt với một khủng hoảng kinh tế sau khi thị trường sụp đổ.)
Resolve a crisis – giải quyết khủng hoảng
Ví dụ:
Leaders met urgently to resolve a crisis in the region.
(Các nhà lãnh đạo đã họp khẩn cấp để giải quyết khủng hoảng trong khu vực.)
Cause a crisis – gây ra nguy cơ
Ví dụ:
Poor planning can cause a crisis in any organization.
(Kế hoạch kém có thể gây ra nguy cơ trong bất kỳ tổ chức nào.)
Personal crisis – khủng hoảng cá nhân
Ví dụ:
She went through a personal crisis after losing her job.
(Cô ấy đã trải qua một khủng hoảng cá nhân sau khi mất việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết