VIETNAMESE

choi choi

chim coi

word

ENGLISH

plover

  
NOUN

/ˈplʌvə/

sandpiper

Choi choi là loài chim thuộc họ Charadriidae, thường sống ở bãi biển và đồng cỏ.

Ví dụ

1.

Choi choi chạy nhanh dọc bờ biển.

The plover runs quickly along the shoreline.

2.

Choi choi chạy dọc bãi biển, dừng đột ngột để bắt những con cua nhỏ.

The plover ran along the beach, stopping abruptly to catch tiny crabs.

Ghi chú

Từ Plover là một từ vựng thuộc lĩnh vực chim ven biểnchim đồng bằng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wading bird – Chim lội nước Ví dụ: The plover is a small wading bird that inhabits shores, mudflats, and riverbanks. (Choi choi là loài chim lội nước nhỏ sống ở bờ biển, bãi bùn và ven sông.) check Short-beaked bird – Chim mỏ ngắn Ví dụ: Plovers are short-beaked birds that peck at insects and crustaceans in wet sand. (Choi choi là loài chim mỏ ngắn chuyên mổ côn trùng và giáp xác trong cát ướt.) check Camouflaged ground-nester – Chim làm tổ dưới đất có màu ngụy trang Ví dụ: Plovers are camouflaged ground-nesters whose eggs blend into their surroundings. (Choi choi là loài chim làm tổ dưới đất, trứng có màu lẫn vào môi trường xung quanh.) check Agile flyer – Chim bay nhanh nhẹn Ví dụ: Plovers are agile flyers capable of sudden, darting movements to escape predators. (Choi choi là loài chim bay nhanh, có khả năng chuyển hướng đột ngột để tránh kẻ săn mồi.)