VIETNAMESE
bị chĩa súng vào người
ENGLISH
Held at gunpoint
/hɛld æt ˈɡʌnpɔɪnt/
under threat of a gun
Bị chĩa súng vào người là tình huống khi ai đó bị đe dọa bằng súng nhắm thẳng vào.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị chĩa súng vào người trong vụ cướp.
He was held at gunpoint during the robbery.
2.
Nạn nhân bị chĩa súng vào người bởi kẻ tấn công.
The victim was held at gunpoint by the attacker.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gunpoint khi nói hoặc viết nhé!
Escape from gunpoint – thoát khỏi tình huống bị chĩa súng
Ví dụ:
He bravely escaped from gunpoint during the robbery.
(Anh ấy dũng cảm thoát khỏi tình huống bị chĩa súng trong vụ cướp.)
Surrender at gunpoint – đầu hàng khi bị chĩa súng
Ví dụ:
The suspect surrendered at gunpoint without resistance.
(Tên nghi phạm đã đầu hàng khi bị chĩa súng mà không chống cự.)
Abduct at gunpoint – bắt cóc có vũ trang
Ví dụ:
The victim was abducted at gunpoint from her car.
(Nạn nhân bị bắt cóc có vũ trang ngay từ xe của cô ấy.)
Interrogate at gunpoint – tra hỏi khi chĩa súng
Ví dụ:
The soldier was interrogated at gunpoint by the enemy.
(Người lính bị tra hỏi khi bị chĩa súng bởi kẻ thù.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết