VIETNAMESE

nanh sấu

-

word

ENGLISH

crocodile fangs

  
NOUN

/ˈkrɑkəˌdaɪl fæŋz/

-

Nanh sấu là răng nanh của cá sấu, có đặc trưng cái mọc cái ra cái mọc vào.

Ví dụ

1.

Nanh sấu cắn xuyên qua con mồi một cách dễ dàng.

The crocodile tooth pierced through its prey with ease.

2.

Những chiếc nanh sấu cổ đại được tìm thấy trong lớp hóa thạch.

Ancient crocodile teeth were found in the fossil bed.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fang khi nói hoặc viết nhé! check Sharp fang – răng nanh sắc nhọn Ví dụ: The wolf bared its sharp fangs to scare off intruders. (Con sói nhe răng nanh sắc nhọn để dọa đuổi kẻ xâm nhập.) check Venomous fang – răng nanh có nọc độc Ví dụ: A snake uses its venomous fangs to inject poison into prey. (Con rắn dùng răng nanh có nọc độc để tiêm chất độc vào con mồi.) check Bared fang – răng nanh lộ ra Ví dụ: The tiger growled with bared fangs as a warning. (Con hổ gầm gừ với răng nanh lộ ra như một lời cảnh báo.) check Long fang – răng nanh dài Ví dụ: The saber-toothed cat had long fangs for hunting. (Con mèo răng kiếm có răng nanh dài để săn mồi.)