VIETNAMESE

Bị làm phiền

bị quấy rầy

word

ENGLISH

Disturbed

  
ADJ

/dɪˈstɜːrbd/

bothered, annoyed

Bị làm phiền là trạng thái bị quấy rầy hoặc gây khó chịu.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông bị làm phiền bởi tiếng ồn lớn.

He seemed disturbed by the loud noises.

2.

Cô ấy trông bị làm phiền bởi vị khách không mời.

She appeared disturbed by the unexpected visitor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disturbed (bị làm phiền) nhé! check Bothered – Bị làm phiền Phân biệt: Bothered mang nghĩa cảm thấy khó chịu vì bị người khác quấy rầy, đồng nghĩa trực tiếp với disturbed trong giao tiếp thường ngày. Ví dụ: She was clearly bothered by the noise. (Cô ấy rõ ràng khó chịu vì tiếng ồn.) check Interrupted – Bị gián đoạn Phân biệt: Interrupted nhấn mạnh hành động đang diễn ra bị cắt ngang, tương tự disturbed trong bối cảnh bị làm gián đoạn. Ví dụ: He was interrupted while working on the report. (Anh ấy bị làm phiền khi đang làm báo cáo.) check Disrupted – Bị xáo trộn Phân biệt: Disrupted mô tả tình trạng bị phá vỡ trật tự hoặc sự yên ổn, gần với disturbed trong sắc thái mạnh hơn. Ví dụ: The class was disrupted by loud noises outside. (Lớp học bị làm phiền bởi tiếng ồn bên ngoài.)