VIETNAMESE

Bớt

giảm bớt

word

ENGLISH

Lessen

  
VERB

/ˈlɛsən/

reduce, diminish

Bớt là giảm bớt số lượng hoặc mức độ; cũng có thể chỉ vết bớt trên da.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố gắng làm bớt căng thẳng trong phòng.

He tried to lessen the tension in the room.

2.

Kem giúp bớt đi vết sẹo.

The cream helped lessen the appearance of scars.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lessen (bớt) nhé! check Reduce – Giảm Phân biệt: Reduce là từ thông dụng chỉ hành động làm cho số lượng, mức độ hay cường độ thấp hơn, đồng nghĩa trực tiếp với lessen. Ví dụ: We need to reduce expenses this month. (Chúng ta cần bớt chi tiêu trong tháng này.) check Lower – Hạ xuống Phân biệt: Lower mang nghĩa làm cho điều gì đó đi xuống hoặc nhỏ hơn, gần với lessen trong bối cảnh mức độ, âm lượng, giá cả,... Ví dụ: He tried to lower his voice. (Anh ấy cố hạ giọng xuống.) check Ease – Làm dịu, làm giảm Phân biệt: Ease thường dùng để chỉ việc làm cho điều gì trở nên nhẹ nhàng hơn (áp lực, đau đớn), gần với lessen trong cảm xúc hoặc tình huống khó chịu. Ví dụ: This medicine will ease your headache. (Thuốc này sẽ giúp giảm cơn đau đầu của bạn.)