VIETNAMESE

vẹm xanh

-

word

ENGLISH

green mussel

  
NOUN

/ɡriːn ˈmʌsl/

-

Vẹm xanh là một loại vẹm có màu xanh đen đặc trưng, sống bám thành từng cụm ở những vùng nước sạch và được nuôi trồng phổ biến ở châu Á để làm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Đám vẹm xanh bám chặt vào bờ đá.

The blue mussel colony clung tightly to the rocky shore.

2.

Ngư dân địa phương thu hoạch vẹm xanh tươi cho chợ hải sản.

Local fishermen harvested fresh blue mussels for the seafood market.

Ghi chú

Từ Green mussel là một từ vựng thuộc lĩnh vực hải sảnsinh vật thân mềm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Edible bivalve – Động vật hai mảnh vỏ ăn được Ví dụ: The green mussel is an edible bivalve commonly farmed in Southeast Asia. (Vẹm xanh là động vật hai mảnh vỏ ăn được, được nuôi phổ biến ở Đông Nam Á.) check Filter feeder – Sinh vật lọc nước Ví dụ: Green mussels are filter feeders that help clean the water by filtering plankton. (Vẹm xanh là sinh vật lọc nước giúp làm sạch môi trường bằng cách lọc sinh vật phù du.) check Shellfish delicacy – Đặc sản hải sản có vỏ Ví dụ: The green mussel is a shellfish delicacy used in various Asian cuisines. (Vẹm xanh là món hải sản có vỏ được ưa chuộng trong ẩm thực châu Á.) check Marine mollusk – Thân mềm biển Ví dụ: The green mussel is a marine mollusk often found clinging to rocks and ropes. (Vẹm xanh là loài thân mềm biển thường bám vào đá và dây thừng dưới nước.)