VIETNAMESE

hổ khẩu

word

ENGLISH

tiger's mouth

  
NOUN

/ˈtaɪɡəz maʊθ/

tiger jaws

Hổ khẩu là thuật ngữ chỉ vùng nguy hiểm, chết chóc, ám chỉ từ miệng cọp.

Ví dụ

1.

Hổ khẩu để lộ những chiếc nanh sắc.

The tiger's mouth revealed its sharp fangs.

2.

Con mồi bị bắt trong hổ khẩu.

The prey was caught in the tiger's mouth.

Ghi chú

Từ Tiger's mouth là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Jaw - Hàm Ví dụ: The tiger's mouth has a powerful jaw for crushing prey. (Hổ khẩu có một chiếc hàm mạnh mẽ để nghiền nát con mồi.) check Roar - Tiếng gầm Ví dụ: A sound from the tiger's mouth is a terrifying roar. (Âm thanh từ hổ khẩu là một tiếng gầm đáng sợ.) check Fang - Răng nanh Ví dụ: The tiger's mouth reveals sharp fangs when it snarls. (Hổ khẩu để lộ những chiếc răng nanh sắc nhọn khi nó gầm gừ.)