VIETNAMESE

đơn động

tác chiến đơn lẻ

word

ENGLISH

operate alone

  
VERB

/ˈɒpəreɪt əˈləʊn/

solo action

“Đơn động” là trạng thái một mình hành động, không phối hợp với người khác (quân sự/kỹ thuật).

Ví dụ

1.

Drone này có thể đơn động trong nhiệm vụ.

This drone can operate alone in missions.

2.

Đừng đơn động khi tiếp cận đối phương.

Don’t engage the enemy alone — avoid solo action.

Ghi chú

Từ Operate alone là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điều khiểnthiết bị công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Standalone operation – Vận hành đơn lẻ Ví dụ: To operate alone means a system is in standalone operation without synchronization. (Đơn động là trạng thái hệ thống tự vận hành mà không đồng bộ với hệ thống khác.) check Independent control mode – Chế độ điều khiển độc lập Ví dụ: Devices can be set to operate alone using independent control modes. (Thiết bị có thể được cấu hình để hoạt động đơn động thông qua chế độ điều khiển riêng biệt.) check Manual/local activation – Kích hoạt tại chỗ Ví dụ: Operate alone may involve manual activation for safety or testing purposes. (Đơn động có thể là vận hành bằng tay tại chỗ để kiểm tra hoặc đảm bảo an toàn.) check Non-integrated system – Hệ không tích hợp Ví dụ: Operate alone is common during non-integrated system testing. (Chế độ đơn động thường áp dụng khi thử nghiệm hệ thống chưa tích hợp.)