VIETNAMESE

thượng sách

kế sách tối ưu

word

ENGLISH

Best option

  
NOUN

/best ˈɒp.ʃən/

Optimal strategy

Thượng sách là cách làm tốt nhất hoặc lựa chọn tối ưu trong một tình huống.

Ví dụ

1.

Hợp tác là thượng sách.

Cooperation is the best option.

2.

Tìm kiếm hòa bình luôn là thượng sách.

Finding peace is always the best option.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của best option (thượng sách) nhé! check Optimal choice – Lựa chọn tối ưu Phân biệt: Optimal choice mang sắc thái phân tích và logic, đồng nghĩa trang trọng với best option trong các quyết định chiến lược. Ví dụ: Taking the train was the optimal choice during rush hour. (Đi tàu là lựa chọn tối ưu vào giờ cao điểm.) check Most effective solution – Giải pháp hiệu quả nhất Phân biệt: Most effective solution nhấn mạnh hiệu quả thực tế, tương đương với best option trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề. Ví dụ: This is the most effective solution to the crisis. (Đây là giải pháp hiệu quả nhất cho khủng hoảng này.) check Smart move – Nước đi khôn ngoan Phân biệt: Smart move là cách diễn đạt thông dụng, thể hiện lựa chọn mang lại lợi ích tốt nhất, gần với best option trong văn nói. Ví dụ: Leaving early was a smart move to avoid traffic. (Đi sớm là nước đi khôn ngoan để tránh kẹt xe.)