VIETNAMESE

hỏi dồn

truy vấn liên tục

word

ENGLISH

bombard

  
VERB

/ˈbɑːm.bɑːrd/

interrogate

“Hỏi dồn” là hỏi liên tiếp, không ngừng, nhằm truy vấn hoặc gây áp lực trả lời.

Ví dụ

1.

Phóng viên hỏi dồn dập anh ta.

The reporter bombarded him with questions.

2.

Cô ấy hỏi dồn dập giáo viên của mình.

She bombarded her teacher with queries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bombard nhé! check Pepper with questions – Hỏi liên tục Phân biệt: Pepper with questions là cách nói hình ảnh, mô tả việc hỏi dồn dập — tương đương với bombard. Ví dụ: The reporter peppered the politician with tough questions. (Phóng viên hỏi dồn dập chính trị gia bằng những câu hỏi hóc búa.) check Grill – Hỏi gắt gao Phân biệt: Grill là từ đồng nghĩa thông dụng với bombard, đặc biệt dùng khi ai đó bị hỏi một cách căng thẳng, gay gắt. Ví dụ: The suspect was grilled by detectives for hours. (Nghi phạm bị cảnh sát hỏi cung trong nhiều giờ.) check Interrogate – Thẩm vấn Phân biệt: Interrogate là từ trang trọng, mang tính pháp lý, gần nghĩa với bombard trong ngữ cảnh hỏi dồn để khai thác thông tin. Ví dụ: The officer interrogated the prisoner thoroughly. (Viên sĩ quan thẩm vấn kỹ lưỡng tù nhân.)