VIETNAMESE

Bị đảo lộn

bị rối loạn

word

ENGLISH

Unsettled

  
ADJ

/ʌnˈsɛtld/

disturbed, perturbed

Bị đảo lộn là trạng thái bị xáo trộn hoặc làm rối loạn.

Ví dụ

1.

Cô ấy trông bị đảo lộn sau tin tức chấn động.

She appeared unsettled after the shocking news.

2.

Anh ấy vẫn bị đảo lộn trong suốt cuộc họp.

He remained unsettled throughout the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unsettled (bị đảo lộn) nhé! check Disturbed – Bị xáo trộn Phân biệt: Disturbed mô tả sự mất ổn định về tinh thần hoặc tình huống, rất gần với unsettled trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: The sudden news disturbed everyone in the office. (Tin đột ngột làm mọi người trong văn phòng hoang mang.) check Disrupted – Bị gián đoạn, phá vỡ Phân biệt: Disrupted mô tả việc làm rối loạn quy trình, sinh hoạt, đồng nghĩa hành động với unsettled. Ví dụ: The meeting was disrupted by technical issues. (Cuộc họp bị gián đoạn vì sự cố kỹ thuật.) check Thrown off – Bị lệch nhịp Phân biệt: Thrown off mang tính diễn cảm hơn, chỉ trạng thái mất cân bằng, lạc hướng, đồng nghĩa gần gũi với unsettled. Ví dụ: The unexpected comment really threw me off. (Lời nhận xét bất ngờ khiến tôi mất phương hướng.)