VIETNAMESE
nhung nhúc
đông đúc, đầy
ENGLISH
teeming
/ˈtiːm.ɪŋ/
crowded, full
Nhung nhúc là trạng thái đông đúc hoặc chen chúc.
Ví dụ
1.
Những con phố đầy ắp người trong suốt lễ hội.
The streets were teeming with people during the festival.
2.
Chợ đông nhung nhúc người mua sắm thực phẩm tươi.
The market was teeming with shoppers buying fresh produce.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của teeming (nhung nhúc) nhé!
Swarming – Bu đầy
Phân biệt:
Swarming mô tả số lượng lớn người hoặc sinh vật di chuyển đông đúc, đồng nghĩa trực tiếp với teeming trong cảnh chen chúc, hỗn loạn.
Ví dụ:
The street was swarming with tourists.
(Con phố nhung nhúc khách du lịch.)
Overflowing – Tràn ngập
Phân biệt:
Overflowing nhấn mạnh sự đầy tràn ra ngoài, tương tự teeming trong cảnh đông đúc không kiểm soát.
Ví dụ:
The market was overflowing with people and goods.
(Chợ tràn ngập người và hàng hóa.)
Brimming – Đầy ắp
Phân biệt:
Brimming thường dùng cho vật chứa đầy đến miệng, gần với teeming về nghĩa hình ảnh và ẩn dụ đông đúc.
Ví dụ:
The basket was brimming with fresh fruit.
(Chiếc giỏ đầy ắp trái cây tươi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết