VIETNAMESE
thượng tầng
tầng lớp trên
ENGLISH
Upper structure
/ˈʌp.ər ˈstrʌk.tʃər/
Superstructure
Thượng tầng là cấp cao hoặc các phần phía trên cùng của một cấu trúc hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Thượng tầng được thiết kế rất tốt.
The upper structure is well-designed.
2.
Thượng tầng cần được bảo trì thường xuyên.
Upper structures need regular maintenance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ structure khi nói hoặc viết nhé!
Internal structure – cấu trúc bên trong
Ví dụ:
The engineer analyzed the internal structure of the building.
(Kỹ sư đã phân tích cấu trúc bên trong của tòa nhà.)
Social structure – cơ cấu xã hội
Ví dụ:
The novel reflects the social structure of 19th-century England.
(Cuốn tiểu thuyết phản ánh cơ cấu xã hội của nước Anh thế kỷ 19.)
Hierarchical structure – cấu trúc phân cấp
Ví dụ:
The company operates within a hierarchical structure.
(Công ty hoạt động trong một cấu trúc phân cấp.)
Economic structure – cơ cấu kinh tế
Ví dụ:
The government aims to improve the national economic structure.
(Chính phủ hướng đến việc cải thiện cơ cấu kinh tế quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết