VIETNAMESE
ốc cà na
ENGLISH
Ca na snail
/kə nə sneɪl/
Ốc cà na là loài ốc nước ngọt cỡ lớn có vỏ dày màu nâu đen, thường được nuôi trong ao, đầm và là nguồn thực phẩm phổ biến ở Việt Nam.
Ví dụ
1.
Ốc cà na phát triển mạnh trong nước chảy chậm.
Ca na snails thrive in slow-moving water.
2.
Nông dân nuôi ốc cà na trong ao.
Farmers raised Ca na snails in ponds.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ snail khi nói hoặc viết nhé!
Snail shell – vỏ ốc
Ví dụ:
The child picked up a shiny snail shell from the garden.
(Đứa trẻ nhặt một vỏ ốc bóng loáng từ khu vườn.)
Snail trail – vệt nhớt của ốc
Ví dụ:
A silvery snail trail stretched across the stone path.
(Một vệt nhớt bạc của ốc trải dài trên lối đá.)
Freshwater snail – ốc nước ngọt
Ví dụ:
Farmers often worry about the spread of freshwater snails in rice fields.
(Nông dân thường lo lắng về sự lan rộng của ốc nước ngọt trong ruộng lúa.)
Snail farming – nuôi ốc
Ví dụ:
Some communities have turned to snail farming as a source of income.
(Một số cộng đồng đã chuyển sang nuôi ốc để kiếm thu nhập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết