VIETNAMESE

vỏ lãi

thuyền máy nhỏ

word

ENGLISH

motorized canoe

  
NOUN

/ˈmoʊtəraɪzd kəˈnuː/

speedboat

Vỏ lãi là loại thuyền nhỏ có động cơ, phổ biến ở vùng sông nước Việt Nam.

Ví dụ

1.

Vỏ lãi chạy nhanh trên sông một cách dễ dàng.

The motorized canoe sped down the river with ease.

2.

Vỏ lãi thường được sử dụng ở các vùng sông nước nông thôn.

Motorized canoes are commonly used in rural waterway areas.

Ghi chú

Từ Motorized canoe là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông đường thủyphương tiện nông thôn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Long-tail boat – Thuyền đuôi tôm Ví dụ: The motorized canoe, also known as a long-tail boat, is common in the Mekong Delta. (Vỏ lãi, hay còn gọi là thuyền đuôi tôm, rất phổ biến ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long.) check Outboard engine – Động cơ gắn ngoài Ví dụ: Motorized canoes are powered by a small outboard engine for easy navigation. (Vỏ lãi được vận hành bằng động cơ gắn ngoài giúp dễ điều khiển.) check Canal transport – Giao thông kênh rạch Ví dụ: The motorized canoe is ideal for canal transport in rural areas. (Vỏ lãi rất phù hợp cho giao thông kênh rạch ở vùng nông thôn.) check Lightweight vessel – Phương tiện nhẹ Ví dụ: A motorized canoe is a lightweight vessel made from wood or fiberglass. (Vỏ lãi là phương tiện nhẹ làm từ gỗ hoặc sợi thủy tinh.)