VIETNAMESE

bắt tay vào làm

bắt đầu làm việc

word

ENGLISH

Get to work

  
VERB

/ɡɛt tuː wɜːk/

Start task

Bắt tay vào làm là bắt đầu thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Anh ấy bắt tay vào làm dự án ngay sau buổi họp.

He got to work on the project immediately after the meeting.

2.

Vui lòng cung cấp hướng dẫn rõ ràng trước khi bắt tay vào làm.

Please provide clear instructions before starting any task.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của get to work (bắt tay vào làm) nhé! check Start working – Bắt đầu làm việc Phân biệt: Start working là cách nói đơn giản, đồng nghĩa trực tiếp với get to work trong ngữ cảnh hành động ngay lập tức. Ví dụ: Let’s start working on the project now. (Hãy bắt đầu làm dự án ngay thôi.) check Dive into – Lao vào làm Phân biệt: Dive into mang sắc thái chủ động, năng nổ, gần với get to work khi diễn tả sự bắt đầu đầy năng lượng. Ví dụ: He dived into the new task with enthusiasm. (Anh ấy lao vào nhiệm vụ mới đầy nhiệt huyết.) check Set about – Tiến hành Phân biệt: Set about là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường dùng khi bắt tay vào công việc có tổ chức, tương đương với get to work. Ví dụ: They set about fixing the broken engine. (Họ bắt tay vào sửa cái động cơ hỏng.)