VIETNAMESE

tình trạng căng

tình trạng áp lực

word

ENGLISH

Tense condition

  
NOUN

/tɛns kənˈdɪʃ.ən/

Strained state

Tình trạng căng là trạng thái áp lực hoặc căng thẳng cao.

Ví dụ

1.

Các cuộc đàm phán đang trong tình trạng căng.

The negotiations were in a tense condition.

2.

Tình trạng căng đòi hỏi kỹ năng ngoại giao.

Tense conditions require diplomatic skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tense condition (tình trạng căng) nhé! check Stressful state – Trạng thái căng thẳng Phân biệt: Stressful state là cách diễn đạt phổ biến thể hiện tình trạng áp lực hoặc lo âu, rất gần với tense condition trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc công việc. Ví dụ: She was in a stressful state before the exam. (Cô ấy đang trong trạng thái căng thẳng trước kỳ thi.) check Agitated condition – Trạng thái kích động Phân biệt: Agitated condition thể hiện sự lo lắng hoặc bồn chồn dữ dội, gần với tense condition nhưng mạnh mẽ hơn về mặt cảm xúc. Ví dụ: He spoke from an agitated condition. (Anh ấy nói trong trạng thái kích động.) check Nervous state – Trạng thái lo âu Phân biệt: Nervous state mô tả trạng thái tinh thần dễ bị ảnh hưởng, đồng nghĩa nhẹ với tense condition trong bối cảnh cá nhân. Ví dụ: I was in a nervous state before the presentation. (Tôi đã rất lo lắng trước buổi thuyết trình.)