VIETNAMESE

mỗi lần

word

ENGLISH

each time

  
PHRASE

/iːtʃ taɪm/

Mỗi lần là chỉ một sự kiện lặp lại nhiều lần.

Ví dụ

1.

Mỗi lần anh ấy nói, mọi người đều lắng nghe.

Each time he speaks, everyone listens.

2.

Mỗi lần tôi ghé thăm, tôi đều thấy vui.

Each time I visit, I feel happy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ each time khi nói hoặc viết nhé! check Fail each time – thất bại mỗi lần Ví dụ: He tried to quit smoking but failed each time. (Anh ấy đã cố bỏ thuốc nhưng mỗi lần đều thất bại.) check Improve each time – tiến bộ mỗi lần Ví dụ: She improves each time she performs. (Cô ấy tiến bộ mỗi lần cô biểu diễn.) check Learn something each time – học được điều gì đó mỗi lần Ví dụ: I learn something new each time I read that book. (Tôi học được điều mới mỗi lần đọc cuốn sách đó.) check Get better each time – ngày càng tốt hơn Ví dụ: Your presentation gets better each time. (Bài thuyết trình của bạn ngày càng tốt hơn mỗi lần.)