VIETNAMESE

máy xúc bằng hơi nước

máy xúc hơi nước, cần cẩu hơi

word

ENGLISH

steam shovel

  
NOUN

/stiːm ˈʃʌvəl/

steam excavator, steam digger

“Máy xúc bằng hơi nước” là thiết bị dùng để xúc đất, hoạt động bằng động cơ hơi nước.

Ví dụ

1.

Máy xúc bằng hơi nước từng được sử dụng trong các dự án xây dựng lớn.

The steam shovel was historically used for major construction projects.

2.

Máy xúc bằng hơi nước này là một phát minh quan trọng trong kỹ thuật công nghiệp.

This steam shovel is a key invention in industrial engineering.

Ghi chú

Từ Steam shovel là một từ vựng thuộc lĩnh vực máy móc công trìnhcơ giới hóa xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Excavator – Máy xúc Ví dụ: A steam shovel is a type of early excavator powered by steam. (Máy xúc bằng hơi nước là loại máy xúc đầu tiên sử dụng động lực hơi nước.) check Historical machinery – Máy móc cổ Ví dụ: The steam shovel is now considered historical machinery in industrial development. (Máy xúc hơi nước hiện được xem là thiết bị cổ trong lịch sử công nghiệp.) check Railway construction – Xây dựng đường sắt Ví dụ: Steam shovels were widely used in railway construction and canal projects. (Máy xúc hơi nước được dùng nhiều trong xây dựng đường sắt và đào kênh.) check Steam-powered engine – Động cơ hơi nước Ví dụ: It featured a steam-powered engine to operate the lifting and digging arms. (Nó sử dụng động cơ hơi nước để điều khiển cần nâng và xúc.)