VIETNAMESE

chọn

lựa chọn

word

ENGLISH

Choose

  
VERB

/tʃuːz/

Choose

“Chọn” là hành động quyết định hoặc lựa chọn giữa nhiều sự lựa chọn khác nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy chọn chiếc đầm đỏ cho buổi tiệc.

She chose the red dress for the party.

2.

She chose the red dress for the party.

Cô ấy chọn chiếc đầm đỏ cho buổi tiệc.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của choose nhé! check Select – Lựa chọn Phân biệt: Select là từ đồng nghĩa trang trọng và chính xác nhất với choose, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, chính thức. Ví dụ: Please select your preferred language. (Vui lòng chọn ngôn ngữ bạn muốn.) check Pick – Chọn Phân biệt: Pick là cách nói phổ biến và thân mật hơn cho choose, thường dùng trong đời sống hằng ngày. Ví dụ: You can pick any seat you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ chỗ ngồi nào bạn thích.) check Opt for – Quyết định chọn Phân biệt: Opt for mang nghĩa chọn trong số các lựa chọn sẵn có — gần nghĩa với choose. Ví dụ: She opted for the vegetarian dish. (Cô ấy chọn món chay.)