VIETNAMESE

Bị bịp

bị lừa, bị xỏ lá

word

ENGLISH

Tricked

  
ADJ

/trɪkt/

Deceived

Bị bịp là bị lừa hoặc đánh lừa một cách tinh vi.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị bịp mua phải hàng giả.

He got tricked into buying fake goods.

2.

Vui lòng đảm bảo kiểm tra để tránh bị bịp.

Please ensure verification to avoid getting tricked.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tricked (bị bịp) nhé! check Deceived – Bị lừa Phân biệt: Deceived mang nghĩa bị ai đó làm cho tin điều sai trái, rất gần với tricked trong sắc thái nghiêm trọng hoặc tinh vi hơn. Ví dụ: She was deceived into signing the contract. (Cô ấy bị lừa ký hợp đồng.) check Fooled – Bị chơi khăm Phân biệt: Fooled mang tính nhẹ nhàng hoặc hài hước hơn tricked, nhưng vẫn chỉ việc bị lừa dối. Ví dụ: I can’t believe I got fooled again. (Tôi không thể tin là lại bị lừa nữa rồi.) check Duped – Bị dụ Phân biệt: Duped là từ trang trọng hơn, mang sắc thái bị lợi dụng hoặc thao túng, đồng nghĩa trang trọng với tricked. Ví dụ: He was duped into paying extra for nothing. (Anh ta bị dụ trả thêm tiền cho thứ không đáng.)