VIETNAMESE
Bỏ rác vào thùng
Vứt rác vào thùng
ENGLISH
Put trash in the bin
/pʊt træʃ ɪn ðə bɪn/
Throw into container
Bỏ rác vào thùng là hành động vứt rác vào thùng rác.
Ví dụ
1.
Anh ấy bỏ rác vào thùng sau khi ăn.
He put the trash in the bin after eating.
2.
Trẻ em nên học cách bỏ rác vào thùng.
Children should learn to put trash in the bin.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của put trash in the bin (bỏ rác vào thùng) nhé!
Throw away – Vứt đi
Phân biệt:
Throw away là cách nói phổ biến nhất để chỉ hành động vứt thứ gì đó vào thùng rác, đồng nghĩa trực tiếp với put trash in the bin.
Ví dụ:
Please throw away your trash properly.
(Vui lòng vứt rác đúng cách.)
Dispose of – Xử lý (rác)
Phân biệt:
Dispose of là cách nói trang trọng hơn, dùng trong văn bản hoặc chỉ hành động vứt rác đúng nơi quy định, tương đương put trash in the bin.
Ví dụ:
All waste must be disposed of responsibly.
(Mọi rác thải phải được xử lý một cách có trách nhiệm.)
Dump – Quăng, đổ rác
Phân biệt:
Dump mang nghĩa mạnh hơn, thường là hành động quăng rác hoặc đổ rác với số lượng lớn, gần với put trash in the bin khi nhấn vào hành động.
Ví dụ:
They dumped garbage into the bin carelessly.
(Họ quăng rác vào thùng một cách bất cẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết