VIETNAMESE

nhuốm

vết bẩn, bị vấy bẩn

word

ENGLISH

stained

  
ADJ

/steɪnd/

marked, dirty

Nhuốm là bị ảnh hưởng hoặc thấm vào.

Ví dụ

1.

Áo của anh ấy bị nhuốm cà phê sau khi đổ ra.

His shirt was stained with coffee after the spill.

2.

Tấm thảm bị nhuốm bởi rượu vang đổ ra.

The rug was stained by the spilled wine.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stained khi nói hoặc viết nhé! check Blood stained – dính máu Ví dụ: The shirt was blood stained after the accident. (Chiếc áo bị dính máu sau vụ tai nạn.) check Stained glass – kính nhuộm màu Ví dụ: The church had beautiful stained glass windows. (Nhà thờ có những cửa sổ kính nhuộm màu tuyệt đẹp.) check Ink stained – dính mực Ví dụ: His fingers were ink stained from writing all day. (Ngón tay anh ấy dính mực sau khi viết cả ngày.) check Badly stained – bị nhuộm nặng Ví dụ: The tablecloth was badly stained with red wine. (Khăn trải bàn bị nhuộm nặng bởi rượu vang đỏ.)