VIETNAMESE

lưới tình

cạm bẫy tình yêu

word

ENGLISH

love trap

  
NOUN

/lʌv træp/

romantic entanglement

Lưới tình là trạng thái bị mê hoặc hoặc cuốn vào tình yêu mãnh liệt.

Ví dụ

1.

Anh ấy vô tình rơi vào lưới tình.

He fell into the love trap unknowingly.

2.

Câu chuyện về lưới tình thật cuốn hút.

The story of the love trap was captivating.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của love trap nhé! check Honey trap – Cạm bẫy ngọt ngào Phân biệt: Honey trap thường được sử dụng để chỉ một mưu mẹo nhằm quyến rũ ai đó vì mục đích xấu, có sắc thái tiêu cực hơn love trap. Ví dụ: The spy was caught in a honey trap set by the enemy. (Người điệp viên bị mắc vào cạm bẫy ngọt ngào của kẻ thù.) check Romantic deception – Lừa dối tình cảm Phân biệt: Romantic deception mô tả việc giả vờ yêu để đạt được lợi ích cá nhân, mang tính mô tả rõ ràng hơn love trap. Ví dụ: He fell victim to romantic deception and lost his savings. (Anh ấy trở thành nạn nhân của lừa dối tình cảm và mất hết tiền tiết kiệm.) check Emotional manipulation – Thao túng cảm xúc Phân biệt: Emotional manipulation ám chỉ việc lợi dụng cảm xúc để kiểm soát hoặc thao túng người khác, không nhất thiết liên quan đến tình yêu như love trap. Ví dụ: Emotional manipulation can ruin relationships. (Thao túng cảm xúc có thể hủy hoại các mối quan hệ.)