VIETNAMESE

mức chênh lệch

độ chênh lệch

word

ENGLISH

difference

  
NOUN

/ˈdɪfərəns/

difference

Mức chênh lệch là sự khác biệt giữa hai mức giá trị.

Ví dụ

1.

Sự khác biệt giữa hai giá trị rất đáng kể.

The difference between the two values is significant.

2.

Sự khác biệt trong kết quả thật bất ngờ.

The difference in results was unexpected.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ difference khi nói hoặc viết nhé! check Make a difference – tạo nên sự khác biệt Ví dụ: Just one small action can make a difference. (Chỉ một hành động nhỏ cũng có thể tạo nên sự khác biệt.) check Noticeable difference – sự khác biệt rõ ràng Ví dụ: There was a noticeable difference after the update. (Có một sự khác biệt rõ ràng sau khi cập nhật.) check Price difference – chênh lệch giá Ví dụ: The price difference between the two models is significant. (Chênh lệch giá giữa hai mẫu này là đáng kể.) check Cultural difference – sự khác biệt văn hóa Ví dụ: We should respect cultural differences in a diverse society. (Chúng ta nên tôn trọng sự khác biệt văn hóa trong một xã hội đa dạng.)