VIETNAMESE

bị lấy mất

bị tước đoạt, bị tước bỏ

word

ENGLISH

Deprived

  
ADJ

/dɪˈpraɪvd/

dispossessed, stripped

Bị lấy mất là trạng thái bị mất đi một thứ gì đó quan trọng hoặc cần thiết.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy bị lấy mất quyền lợi của mình.

He felt deprived of his rights.

2.

Cô ấy trông bị lấy mất những thứ cơ bản.

She appeared deprived of basic necessities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deprived (bị lấy mất) nhé! check Stripped of – Bị tước đi Phân biệt: Stripped of thường dùng trong bối cảnh bị lấy đi quyền, tài sản hoặc cơ hội, đồng nghĩa mạnh với deprived. Ví dụ: He was stripped of his title. (Anh ta bị tước danh hiệu.) check Robbed of – Bị cướp mất Phân biệt: Robbed of thể hiện cảm giác bị lấy mất điều quý giá, cả vật chất lẫn tinh thần, rất gần với deprived trong nghĩa cảm xúc. Ví dụ: She felt robbed of her childhood. (Cô cảm thấy như bị cướp mất tuổi thơ.) check Deny – Tước đoạt quyền Phân biệt: Deny mang nghĩa không cho phép ai có được điều gì đó vốn dĩ nên có, tương đương deprived trong bối cảnh quyền lợi. Ví dụ: The law denied them access to education. (Luật pháp đã tước quyền được học của họ.)