VIETNAMESE
mui
mái che
ENGLISH
canopy
/ˈkænəpi/
cover
“Mui” là phần khung vòm hoặc che phủ phía trên của xe, thuyền, thường bằng vải hoặc nhựa.
Ví dụ
1.
Xe có mui đỏ phủ kín.
The cart has a red canopy.
2.
Nó gập mui lại.
He folded the canopy back.
Ghi chú
Từ Canopy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Canopy nhé!
Nghĩa 1: Tán cây rừng, lớp lá bao phủ phía trên
Ví dụ:
Sunlight filtered through the forest canopy, and the green canopy created a magical glow.
(Ánh sáng xuyên qua tán cây trong rừng, và lớp tán lá xanh tạo nên một ánh sáng kỳ diệu)
Nghĩa 2: Mái che vải hoặc lều nhỏ
Ví dụ:
They set up a canopy on the beach for shade, and the white canopy fluttered in the breeze.
(Họ dựng một mái che bằng vải trên bãi biển để có bóng râm, và mái che trắng bay nhè nhẹ trong gió)
Nghĩa 3: Mái kính che buồng lái (trên máy bay)
Ví dụ:
The fighter pilot closed the canopy before takeoff, and the glass canopy sealed tight.
(Phi công chiến đấu đóng mái kính che buồng lái trước khi cất cánh, và phần kính đó đóng kín hoàn toàn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết