VIETNAMESE

chứa

đựng, chứa đựng

word

ENGLISH

Contain

  
VERB

/kənˈteɪn/

Contain

“Chứa” là hành động đựng, chứa đựng cái gì đó trong một không gian hay vật chứa.

Ví dụ

1.

Cái hộp chứa tất cả các món đồ chúng ta cần.

The box contains all the items we need.

2.

The box contains all the items we need.

Cái hộp chứa tất cả các món đồ chúng ta cần.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contain nhé! check Hold – Chứa Phân biệt: Hold là từ đồng nghĩa thông dụng nhất với contain, dùng trong cả nghĩa vật lý và trừu tượng. Ví dụ: The bottle holds two liters of water. (Cái chai chứa được hai lít nước.) check Include – Bao gồm Phân biệt: Include thường dùng để nói về việc một cái gì đó nằm trong phạm vi của cái lớn hơn — gần nghĩa với contain. Ví dụ: The list includes several important names. (Danh sách bao gồm một số cái tên quan trọng.) check Encompass – Bao trùm Phân biệt: Encompass là từ trang trọng hơn, diễn tả việc chứa đựng nhiều yếu tố trong một tổng thể — tương đương với contain. Ví dụ: The museum encompasses artifacts from all eras. (Bảo tàng trưng bày hiện vật từ mọi thời kỳ.)