VIETNAMESE
nhăng nhít
vô lý, ngu ngốc
ENGLISH
nonsensical
/ˌnɒnˈsɛn.sɪ.kəl/
absurd, illogical
Nhăng nhít là những hành động hoặc lời nói vớ vẩn và không có giá trị.
Ví dụ
1.
Ý tưởng đó có vẻ hoàn toàn nhăng nhít và không xứng đáng để thảo luận.
The idea seemed completely nonsensical and unworthy of discussion.
2.
Lập luận của anh ta đầy những điểm nhăng nhít không có lý do.
His argument was filled with nonsensical points that made no sense.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nonsensical nhé!
Absurd - Vô lý
Phân biệt:
Absurd diễn tả điều gì đó vô lý đến mức buồn cười, rất gần với nonsensical nhưng thường dùng trong tranh luận hoặc hài kịch.
Ví dụ:
That idea is completely absurd and won’t work.
(Ý tưởng đó hoàn toàn vô lý và sẽ không hiệu quả.)
Ridiculous - Lố bịch
Phân biệt:
Ridiculous mang sắc thái châm biếm, cho rằng điều gì đó thật ngu ngốc hoặc đáng cười, gần với nonsensical nhưng nặng hơn về cảm xúc.
Ví dụ:
He made a ridiculous excuse for being late.
(Anh ta đưa ra một lý do lố bịch cho việc đến trễ.)
Preposterous - Lố bịch quá mức
Phân biệt:
Preposterous thể hiện mức độ vô lý cao hơn nonsensical, thường dùng trong văn viết hoặc các phản ứng mạnh mẽ.
Ví dụ:
It’s preposterous to think the Earth is flat.
(Thật quá lố bịch khi nghĩ rằng Trái Đất là phẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết