VIETNAMESE

Bị leo cây

bị bỏ rơi trong cuộc hẹn

word

ENGLISH

Stood up

  
ADJ

/stʊd ʌp/

ditched, abandoned

Bị leo cây là trạng thái bị ai đó cho leo cây, không đến như đã hẹn.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy bị leo cây sau khi đợi hàng giờ.

He felt stood up after waiting for hours.

2.

Cô ấy trông bị leo cây tại nhà hàng.

She looked stood up at the restaurant.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stood up (bị leo cây) nhé! check Ghosted – Bị “bốc hơi” Phân biệt: Ghosted thể hiện việc ai đó đột ngột cắt đứt liên lạc mà không báo trước, gần với stood up trong các mối quan hệ cá nhân. Ví dụ: She was ghosted after their third date. (Cô ấy bị "bốc hơi" sau buổi hẹn thứ ba.) check Ditched – Bị cho leo cây Phân biệt: Ditched là cách nói thông dụng và không trang trọng để chỉ việc bị bỏ rơi vào phút chót, đồng nghĩa với stood up trong ngữ cảnh hẹn hò, bạn bè. Ví dụ: He ditched me right before dinner. (Anh ta cho tôi leo cây ngay trước bữa tối.) check Left hanging – Bị bỏ lửng Phân biệt: Left hanging mô tả việc bị để chờ đợi trong vô vọng, gần với stood up về mặt cảm xúc, đặc biệt trong hẹn hò. Ví dụ: I was left hanging at the café for an hour. (Tôi bị cho chờ mòn mỏi ở quán cà phê suốt một tiếng.)