VIETNAMESE
nguyên
gốc, ban đầu
ENGLISH
original
/əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/
authentic, primary
Nguyên là ban đầu hoặc toàn bộ mà chưa bị thay đổi.
Ví dụ
1.
Bức tranh là một tác phẩm nguyên gốc từ thời Phục Hưng.
The painting is an original masterpiece from the Renaissance.
2.
Đây là phiên bản nguyên gốc của bài hát, không phải bản phối lại.
This is the original version of the song, not a remix.
Ghi chú
Nguyên là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nguyên nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái còn vẹn nguyên, chưa bị thay đổi hay tác động.
Tiếng Anh: intact
Ví dụ:
Despite the flood, the documents remained intact.
Dù có lũ lụt, tài liệu vẫn còn nguyên vẹn.
Nghĩa 2: Không thêm gì, chỉ có đúng một (thường đi với danh từ chỉ số lượng, sự vật).
Tiếng Anh: solely
Ví dụ:
The house is occupied solely by an elderly couple.
Ngôi nhà đó nguyên một cặp vợ chồng già ở.
Nghĩa 3: Từng giữ chức vụ nào đó trước đây (thường đứng trước danh từ chỉ chức vụ).
Tiếng Anh: former
Ví dụ:
The speaker is a former minister of education.
Diễn giả là nguyên bộ trưởng bộ giáo dục.
Nghĩa 4: Người đưa đơn kiện ra tòa trong vụ án dân sự.
Tiếng Anh: plaintiff
Ví dụ:
The plaintiff is demanding compensation for damages.
Bên nguyên yêu cầu được bồi thường thiệt hại.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết