VIETNAMESE

búa nhổ đinh

búa hai đầu

word

ENGLISH

claw hammer

  
NOUN

/klɔː ˈhæmə/

dual-purpose hammer

Búa nhổ đinh là công cụ có một đầu dùng để đóng đinh và đầu còn lại để nhổ đinh.

Ví dụ

1.

Búa nhổ đinh giúp dễ dàng đóng và nhổ đinh.

The claw hammer simplifies both nailing and removing nails.

2.

Búa nhổ đinh rất phổ biến trong bộ dụng cụ gia đình.

Claw hammers are common in household toolkits.

Ghi chú

Từ Claw hammer là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ cầm tayxây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nail puller – Dụng cụ nhổ đinh Ví dụ: A claw hammer has a dual purpose: driving nails and acting as a nail puller. (Búa nhổ đinh có hai chức năng: đóng và nhổ đinh.) check Curved claw – Móng cong Ví dụ: The curved claw helps increase leverage for easy nail removal. (Móng cong của búa giúp tăng lực đòn bẩy để dễ nhổ đinh.) check Woodworking tool – Dụng cụ làm mộc Ví dụ: The claw hammer is a basic woodworking tool found in nearly every toolbox. (Búa nhổ đinh là dụng cụ làm mộc cơ bản có trong hầu hết hộp dụng cụ.) check Steel head – Đầu búa thép Ví dụ: Most claw hammers have a durable steel head and a wooden or fiberglass handle. (Hầu hết búa nhổ đinh có đầu bằng thép và cán bằng gỗ hoặc sợi thủy tinh.)