VIETNAMESE
Bị kích thích cao độ
bị phấn khích
ENGLISH
Exhilarated
/ɪɡˈzɪləreɪtɪd/
thrilled, elated
Bị kích thích cao độ là trạng thái bị kích động hoặc hưng phấn mãnh liệt.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy bị kích thích cao độ sau khi hoàn thành cuộc chạy marathon.
He felt exhilarated after completing the marathon.
2.
Cô ấy trông bị kích thích cao độ bởi trải nghiệm hồi hộp.
She appeared exhilarated by the thrilling experience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exhilarated (bị kích thích cao độ) nhé!
Thrilled – Vô cùng hào hứng
Phân biệt:
Thrilled mang nghĩa rất vui, phấn khích, đồng nghĩa gần với exhilarated trong cảm xúc mãnh liệt, tích cực.
Ví dụ:
She was thrilled by the surprise party.
(Cô ấy vô cùng phấn khích vì buổi tiệc bất ngờ.)
Elated – Hân hoan
Phân biệt:
Elated mang sắc thái phấn khởi, vui mừng tột độ, đồng nghĩa trang trọng với exhilarated.
Ví dụ:
He felt elated after hearing the news.
(Anh ấy cảm thấy hân hoan sau khi nghe tin.)
Overjoyed – Cực kỳ sung sướng
Phân biệt:
Overjoyed nhấn mạnh sự vui mừng đến mức tràn ngập, rất gần với exhilarated trong bối cảnh xúc cảm mạnh.
Ví dụ:
The kids were overjoyed at the amusement park.
(Lũ trẻ cực kỳ sung sướng ở công viên giải trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết