VIETNAMESE
vẹn toàn
sự hoàn chỉnh, tính toàn vẹn, vẹn vẽ
ENGLISH
Wholeness
/ˈhoʊl.nəs/
Completeness
Vẹn toàn là sự hoàn hảo hoặc không thiếu sót gì.
Ví dụ
1.
Đội làm việc hướng tới sự vẹn toàn trong dự án.
The team worked towards wholeness in the project.
2.
Sự vẹn toàn đảm bảo sự hài lòng trong kết quả.
Wholeness ensures satisfaction in results.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wholeness khi nói hoặc viết nhé!
Feel a sense of wholeness – cảm thấy sự vẹn toàn
Ví dụ:
After years of searching, she finally felt a sense of wholeness.
(Sau nhiều năm tìm kiếm, cuối cùng cô ấy cảm thấy sự vẹn toàn.)
Emotional wholeness – sự toàn vẹn cảm xúc
Ví dụ:
Therapy helped him achieve emotional wholeness.
(Liệu pháp tâm lý đã giúp anh ấy đạt được sự toàn vẹn cảm xúc.)
Spiritual wholeness – sự trọn vẹn tinh thần
Ví dụ:
Meditation is a path toward spiritual wholeness.
(Thiền là con đường dẫn đến sự trọn vẹn tinh thần.)
Wholeness of identity – sự toàn vẹn bản sắc
Ví dụ:
Embracing your roots brings a wholeness of identity.
(Việc trân trọng cội nguồn mang lại sự toàn vẹn trong bản sắc cá nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết