VIETNAMESE
năm xưa
năm cũ
ENGLISH
olden days
/ˈoʊldən deɪz/
ancient times
Năm xưa là thời gian đã qua, thường gắn với ký ức.
Ví dụ
1.
Ngày xưa, cuộc sống đơn giản hơn.
In the olden days, life was simpler.
2.
Ngày xưa đơn giản nhưng đầy thách thức.
The olden days were simpler but challenging.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của olden days nhé!
Ancient times - Thời cổ đại
Phân biệt:
Ancient times đề cập đến một thời kỳ rất xa xưa trong lịch sử, khác với olden days là cách nói hoài niệm về quá khứ, thường gần hơn trong dòng thời gian.
Ví dụ:
People in ancient times used stone tools.
(Người thời cổ đại sử dụng công cụ bằng đá.)
Bygone era - Thời đại đã qua
Phân biệt:
Bygone era mang tính trang trọng và hoài niệm, nhấn mạnh vào thời đại đã qua, gần nghĩa với olden days.
Ví dụ:
The film captures the spirit of a bygone era.
(Bộ phim tái hiện tinh thần của một thời đại đã qua.)
Yesteryear - Năm xưa
Phân biệt:
Yesteryear là cách diễn đạt thơ mộng và cổ điển về thời gian đã qua, gần nghĩa với olden days trong văn nói và văn viết hoài niệm.
Ví dụ:
She spoke of the fashions of yesteryear.
(Cô ấy kể về những xu hướng thời trang năm xưa.)
Past - Quá khứ
Phân biệt:
Past là cách nói chung về thời gian đã qua, khác với olden days thường dùng khi nhắc lại một cách trìu mến hoặc hoài cổ.
Ví dụ:
We should learn from the past to build a better future.
(Chúng ta nên học hỏi từ quá khứ để xây dựng tương lai tốt đẹp hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết