VIETNAMESE
Lên mạng
kết nối internet
ENGLISH
go online
/ɡoʊ ˈɒn.laɪn/
surf the web
“Lên mạng” là hành động kết nối và sử dụng internet.
Ví dụ
1.
Tôi thường lên mạng để kiểm tra email.
I usually go online to check my emails.
2.
Anh ấy lên mạng để tìm kiếm tin tức.
He went online to search for the news.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ online khi nói hoặc viết nhé!
Go online – lên mạng
Ví dụ:
She went online to check the latest news updates.
(Cô ấy lên mạng để kiểm tra các cập nhật tin tức mới nhất.)
Online shopping – mua sắm trực tuyến
Ví dụ:
Online shopping has become more popular in recent years.
(Mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây.)
Stay online – giữ kết nối mạng
Ví dụ:
He prefers to stay online all day to chat with friends.
(Anh ấy thích giữ kết nối mạng cả ngày để trò chuyện với bạn bè.)
Online course – khóa học trực tuyến
Ví dụ:
I signed up for an online course to improve my skills.
(Tôi đã đăng ký một khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết